--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ memorial park chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly
+
astrometeorology
:
khí tượng học thiên thể
+
unserviceableness
:
tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích gì; tính không tiện lợi
+
bừa chữ nhi
:
(cũ) One tooth-row harrow
+
dactylopiidae
:
Họ Rệp son